XSMB - SXMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB hôm nay
XSMB XSMB Thứ 6 XSMB 27/01/2023 (Hải Phòng)
In kết quả11LF 15LF 1LF 3LF 6LF 7LF | |
ĐB | 72859 |
G.1 | 84970 |
G.2 | 22948 27905 |
G.3 | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.4 | 5687 8094 1582 5288 |
G.5 | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.6 | 166 101 463 |
G.7 | 93 42 35 69 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,8,1 | 5 | 9,1,2 |
1 | - | 6 | 6,3,9 |
2 | 2,6,0 | 7 | 0,0,5,9 |
3 | 9,5 | 8 | 3,7,2,8,9 |
4 | 8,2 | 9 | 4,3 |
- Xem kết quả Xổ số miền Bắc nhanh và chính xác
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất XSMB trực tiếp vào lúc 18h15 mỗi ngày
- Xem thống kê Cầu Bạch thủ miền Bắc
- Xem Thống kê SXMB mới nhất
- Xem nhanh Sổ kết quả XS miền Bắc
XSMB XSMB Thứ 5 XSMB 26/01/2023 (Hà Nội)
11LG 12LG 1LG 4LG 5LG 8LG | |
ĐB | 34164 |
G.1 | 21642 |
G.2 | 85331 53702 |
G.3 | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.4 | 2204 4344 9025 9940 |
G.5 | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.6 | 100 874 364 |
G.7 | 32 60 46 20 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,4,8,0 | 5 | 7,3 |
1 | 6 | 6 | 4,2,4,0 |
2 | 5,0 | 7 | 8,4 |
3 | 1,1,4,2 | 8 | 8,3,5,8 |
4 | 2,4,0,6 | 9 | - |
- Quay thử XS miền Bắc lấy hên
- Xem nhanh kết quả SXMB hôm nay
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc chính xác nhất
XSMB XSMB Thứ 4 XSMB 25/01/2023 (Bắc Ninh)
10LH 13LH 18LH 19LH 1LH 22LH 23LH 25LH 2LH 7LH | |
ĐB | 52371 |
G.1 | 45082 |
G.2 | 87473 55003 |
G.3 | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G.4 | 7943 2928 1910 4411 |
G.5 | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G.6 | 083 687 637 |
G.7 | 07 18 29 55 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,7,9,7 | 5 | 6,5,4,5 |
1 | 0,1,2,8 | 6 | 3 |
2 | 8,9 | 7 | 1,3 |
3 | 7 | 8 | 2,4,3,7 |
4 | 7,3,8,0,9 | 9 | - |
- Xem thống kê lô xiên
- Xem thống kê cầu lật liên tục miền Bắc chuẩn xác nhất
- Xem thống kê cầu về nhiều nháy miền Bắc
XSMB XSMB Thứ 6 XSMB 20/01/2023 (Hải Phòng)
14LK 16LK 17LK 19LK 2LK 3LK 6LK 9LK | |
ĐB | 91869 |
G.1 | 62613 |
G.2 | 89561 17438 |
G.3 | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
G.4 | 2455 1085 3800 5406 |
G.5 | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
G.6 | 216 832 186 |
G.7 | 18 36 82 59 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,0,0,6,2 | 5 | 5,8,9 |
1 | 3,0,6,8 | 6 | 9,1,7,7 |
2 | - | 7 | - |
3 | 8,8,8,2,6 | 8 | 5,6,2 |
4 | 9,6 | 9 | 3 |
- Xem thống kê cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê lô xiên
- Xem thống kê lô kép
SXMB XSMB Thứ 5 XSMB 19/01/2023 (Hà Nội)
10LP 12LP 13LP 15LP 1LP 3LP | |
ĐB | 62857 |
G.1 | 24246 |
G.2 | 65122 22745 |
G.3 | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
G.4 | 1463 1863 4482 5932 |
G.5 | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
G.6 | 915 320 074 |
G.7 | 26 23 57 96 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 7,5,0,7 |
1 | 0,8,6,5 | 6 | 3,3 |
2 | 2,5,0,6,3 | 7 | 4 |
3 | 2,5 | 8 | 2 |
4 | 6,5,0,0,2 | 9 | 7,6 |
SXMB XSMB Thứ 4 XSMB 18/01/2023 (Bắc Ninh)
11LQ 12LQ 14LQ 1LQ 4LQ 6LQ | |
ĐB | 45282 |
G.1 | 76552 |
G.2 | 51893 50516 |
G.3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
G.4 | 3342 4405 7005 3904 |
G.5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
G.6 | 926 295 635 |
G.7 | 69 04 35 86 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,5,4,1,4 | 5 | 2,2,6 |
1 | 6 | 6 | 4,6,0,9 |
2 | 7,6 | 7 | - |
3 | 5,0,5,5 | 8 | 2,0,1,6 |
4 | 0,2 | 9 | 3,5 |
SXMB XSMB Thứ 3 XSMB 17/01/2023 (Quảng Ninh)
10LR 11LR 15LR 2LR 5LR 8LR | |
ĐB | 53363 |
G.1 | 01443 |
G.2 | 02569 17053 |
G.3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
G.4 | 7295 3401 0582 6328 |
G.5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
G.6 | 197 642 529 |
G.7 | 35 29 04 55 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,1,4 | 5 | 3,5 |
1 | 7,1 | 6 | 3,9 |
2 | 1,8,2,9,9 | 7 | - |
3 | 9,6,5 | 8 | 6,2 |
4 | 3,8,3,2 | 9 | 2,5,9,7 |
Cơ cấu giải thưởng XS miền Bắc
Xổ số miền Bắc hay còn gọi là Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội, viết tắt là XSMB, SXMB, KQXSMB, XS miền Bắc, XSHN...
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc bắt đầu quay thưởng từ 18h10 hàng ngày (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3).
3. Địa điểm quay thưởng
Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng
- Loại vé 10.000đ.
- Có 8 giải (Giải đặc biệt đến Giải Bảy) với 27 số tương đương với 27 lần quay.
- Tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Từ ngày 01/7/2020, theo quyết định số 24/QĐ-BTT ngày 16/3/2020 của Ban Thường trực Hội đồng XSKT Miền Bắc, cơ cấu trả thưởng vé XSKT Miền Bắc như sau:
Giải thưởng |
Số lượng giải thưởng |
Số lần quay |
Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL hàng tháng) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
6 giải (các ngày khác) |
Quay 6 ký hiệu và 5 số |
||
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
9 giải (các ngày khác) |
Quay 6 ký hiệu và 5 số |
||
G.Nhất |
15 giải |
Quay 5 số |
10.000.000 |
G.Nhì |
30 giải |
Quay 5 số |
5.000.000 |
G.Ba |
90 giải |
Quay 5 số |
1.000.000 |
G.Tư |
600 giải |
Quay 4 số |
400.000 |
G.Năm |
900 giải |
Quay 4 số |
200.000 |
G.Sáu |
4.500 giải |
Quay 3 số |
100.000 |
G.Bảy |
60.000 giải |
Quay 2 số |
40.000 |
G.KK |
15.000 giải |
Quay 5 số |
40.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng
Khách hàng có thể lĩnh thưởng tại các đại lý xổ số truyền thống, xổ số điện toán với giải thưởng dưới 10 triệu đồng hoặc tất cả các chi nhánh XSKT và phòng Trả thưởng Công ty XSKT Thủ đô tại 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội hoặc 2B Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội đối với tất cả các loại hình và giá trị giải thưởng.
6. Quy định về vé trúng thưởng
Vé trúng thưởng hợp lệ là vé do Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ Đô phát hành, vé phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, chắp vá, không tẩy xóa
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)